Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dao xếp


dt. Dao có lưỡi có thể gập gọn vào chuôị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.